Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đảng phái


[đảng phái]
(nói chung) parties
Các đảng phái ma
Phantom political parties
Loại tất cả các đảng phái phản động ra ngoài vòng pháp luật
To outlaw all reactionary parties



Parties (nói khái quát)
óc đảng phái Party spirit, partisanship


Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.